Trong bức tranh đa dạng và giàu có văn hóa Việt Nam, ít hành động nào lại mang ý nghĩa đặc biệt như việc thăm dự đám tang và thể hiện sự kính trọng bằng cách vái lạy. Hành động này, được gọi là “vái lạy,” chắc chắn đã được cấy sâu trong truyền thống và thể hiện lòng tôn kính của chúng ta đối với người quá cố.
Nhưng đi đám tang lạy mấy lạy là đúng? Làm thế nào để thực hiện các lạy này khi tham dự một đám tang? Hãy cùng Tang lễ 24h khám phá ý nghĩa sâu sắc đằng sau việc vái lạy trong buổi tang lễ và tìm hiểu cách thích hợp để thể hiện sự tôn kính.
Nội dung
Đi đám tang lạy mấy lạy? Nghi thức vái lạy trong truyền thống
Nghi thức vái lạy là một phần quan trọng trong văn hóa Việt Nam, thể hiện lòng biết ơn và tôn trọng. Người lạy đứng hoặc quỳ, đưa tay lên trán, rồi hạ xuống trước mặt và ngực. Đây là cách thể hiện kính trọng đối với người khác và tinh thần thượng đế. Vái và lạy có điểm chung nhưng động tác khác nhau: vái nhanh hơn và chỉ đến trước ngực. Nếu có nhang, người lạy có thể đặt nhang giữa lòng bàn tay và thực hiện nghi thức vái lạy.
Ý nghĩa của việc vái lạy trong đám tang
Người thường thực hiện nghi thức vái lạy trong đám tang sau khi người quá cố đã được đặt vào quan tài. Cách họ lạy thường phản ánh mối quan hệ và tâm trạng của họ đối với người mất.
- Lạy đơn giản, nhanh chóng và không tôn nghiêm cho thấy họ tham gia tang lễ vì lý do bắt buộc, không có tình cảm, chỉ để hoàn thành nghi lễ.
- Thao tác lạy chậm rãi, thái độ đau buồn và trang nghiêm thể hiện mối quan hệ tốt và lòng kính trọng.
- Quỳ xuống và nén hương thể hiện sự thương tiếc và sự kính cẩn cuối cùng đối với người quá cố.
Nếu họ không sợ dơ bẩn quần áo và quỳ xuống để lạy một cách trang nghiêm, thì thể hiện tâm hồn không vướng bận bất kỳ điều gì khác. Điều này coi như sự hiếu kính cuối cùng họ có thể dành cho người đã ra đi.
Hành động chắp tay cuối ngực, cúi đầu hoặc quỳ xuống trước bàn thờ hoặc quan tài thể hiện hy vọng người quá cố được siêu thoát sang thế giới bên kia.
Đây là biểu hiện của lòng tôn kính, thương tiếc và tâm hồn giao cảm trong đám tang, là cách con người thể hiện đạo nghĩa và lòng tri ân đối với người đã mất.
Đi đám tang lạy mấy lạy? Cách vái lạy trong đám tang chuẩn nhất
Cách thực hiện lễ lạy và lễ vái đúng cách trong đám tang là biểu thị lòng kính trọng và tôn trọng đối với người đã khuất, tuân theo phong tục truyền thống của người Á Đông.
Lễ lạy
Lạy thường bắt đầu bằng tư thế đứng nghiêm, hai tay chắp với nhau, đưa lên cao trên trán và hạ dần xuống phía trước, đến ngang ngực.
Trong một số trường hợp, người lạy quyết định quỳ xuống, chống hai lòng bàn tay xuống đất, và đưa đầu xuống đến khi trán chạm vào đất.
Nếu người lạy đứng, họ có thể kẹp một nén nhang giữa hai lòng bàn tay.
Lúc thực hiện, họ nhìn về phía trước và đầu cúi xuống đồng thời khi tay đi xuống.
Lễ vái
Vái thường diễn ra sau lễ lạy và nhanh hơn.
Đứng hoặc quỳ, hai tay chắp như lễ lạy, nhưng đưa nhanh hơn chỉ đến trước ngực và đầu cúi xuống.
Đặc điểm riêng của lễ lạy và vái tại Việt Nam:
- Đối với nam giới: Bắt đầu từ tư thế đứng nghiêm, họ chắp tay trước ngực, sau đó đưa tay lên trên đầu rồi cúi xuống. Tiếp theo, đưa tay xòe xuống đất, quỳ gối, và cúi xuống gần chạm đất trán với mặt đất. Cuối cùng, họ úp hai bàn tay lên đầu gối chân trái, co lên và đứng dậy.
- Đối với nữ giới: Họ ngồi xuống đất, đặt hai chân chéo nghiêng về bên trái, bàn chân phải ngửa lên và đặt dưới đùi chân trái. Sau đó, chắp tay đưa lên trên trán và cúi đầu xuống. Khi đầu gần chạm vào đất, họ đưa xòe bàn tay lên đầu và duy trì tư thế này trong một thời gian rồi thực hiện lạy vài lần theo nghi thức. Sau đó, họ đứng lên và lùi về sau.
Số lạy và số vái được sử dụng để trả đáp lễ của người đến viếng và thể hiện lòng biết ơn đầy đủ.
Những lễ lạy và lễ vái này thể hiện lòng kính trọng và tưởng niệm trong đám tang, là cách con người tôn trọng truyền thống và tri ân người đã khuất.
Phong tục lạy và vái
Trong lễ lạy thường có 3 kiểu: 2 lạy, 3 lạy và 4 lạy. Vái (hoặc bái) thường chỉ thực hiện sau lễ lạy và chỉ 2 lần.
Lễ lạy và vái
Lễ lạy và vái không chỉ được sử dụng trong đám tang, cúng tế, hoặc khi lạy Phật tại chùa. Chúng còn áp dụng cho người sống. Trong quá khứ, ví dụ như “Lạy mẹ con đi lấy chồng” đã thể hiện việc lạy người sống. Miền Bắc xưa, khi con dâu nhập gia tại nhà chồng, họ thường phải lễ lạy cha mẹ chồng. Lễ lạy cũng thường xuất hiện trong các lễ mừng thọ.
Số lạy theo đối tượng và mục đích:
- Người ta lạy 2 lạy cho người sống.
- Lạy 3 lạy khi lạy Phật, thần thánh (ví dụ trong cúng đất đai).
- Lạy 4 lạy để lạy vong (hồn người chết).
Thực hiện lễ lạy và vái trong đám tang:
Người tham gia đám tang thường đến sau khi người quá cố đã được nhập liệm vào quan tài. Lúc đó mới thực hiện lễ lạy và vái.
Quy tắc lễ lạy trong đám tang:
- Khi người quá cố còn trong quan tài, thậm chí sau khi nhập liệm, họ được xem như vẫn còn sống, nên lễ lạy thường chỉ bao gồm 2 lạy (và 2 vái).
- Một số gia đình có bàn thờ Phật với di ảnh người quá cố, người đi đám thường lễ lạy trước bàn thờ Phật 3 lạy (và 2 vái), sau đó lễ lạy trước bàn hương án có di ảnh người quá cố 2 lạy (như lạy người sống).
- Khi thắp hương cho người quá cố sau khi đã an táng, lễ lạy thường bao gồm 4 lạy (và 3 vái).
Đáp lễ (lễ lạy trả) trong đám tang:
Đại diện gia đình của người quá cố thường thực hiện lễ đáp lễ cho người đến viếng, nhưng điều này chỉ xảy ra khi quan tài của người quá cố vẫn ở tại nơi làm lễ (như gia đình hoặc nhà tang lễ). Đáp lễ là thay mặt người quá cố đáp trả lễ của người đến viếng, bằng cách lễ lạy tương đương.
Phong tục này thể hiện sự tôn trọng và tuân theo nguyên tắc của lễ lạy và vái trong và ngoài đám tang.
>>>Tham khảo: