Kinh cầu siêu cho người mới mất hằng ngày chuẩn nhất

Cầu siêu là một hành động của những người sống, với hy vọng người đã qua đời sẽ được giải thoát, sớm hòa nhập vào cửa Phật. Đây được coi là một nghi thức tâm linh quan trọng trong văn hóa Việt Nam. Dưới đây là một cách tụng kinh cầu siêu cho người mới mất tại nhà, mà các Phật tử có thể tham khảo. Hãy cùng Tang Lễ 24h tìm hiểu nhé!

Cầu siêu là gì?

Cầu siêu là gì? Tại sao cần đọc kinh cầu siêu cho người mới mất? Theo lý thuyết của Phật giáo, cầu siêu là những lời thỉnh cầu từ người thân của người đã qua đời, mong muốn họ sớm giác ngộ, được giải thoát và trở về cửa Phật hoặc đầu thai thành kiếp người khác. Các kinh thường được sử dụng trong lễ cầu siêu bao gồm kinh a di đà, kinh địa tạng và vu lan.

Trong quá trình thực hiện nghi thức cầu siêu, linh hồn người đã mất sẽ trở nên tĩnh lặng, không còn lo lắng, không còn mắc kẹt trong thế gian, và nhanh chóng được tái sinh.

Bài kinh cầu siêu cho người mới mất ngày càng trở nên phổ biến, không chỉ vì nó mang ý nghĩa giải thoát cho linh hồn đã mất mà còn vì nó giúp tâm hồn của người sống trở nên thanh thản hơn. Nhiều người cảm thấy áp đặt nhiều nuối tiếc hoặc tiếc thương với người đã khuất, và cầu siêu trở thành một cách để giải tỏa những cảm xúc đó.

Tuy cầu siêu diễn ra theo tâm thế của Phật giáo và phải tuân theo nguyên tắc thiên lý, nhưng nó chỉ là một hình thức tôn giáo thể hiện lòng thành kính của người sống đối với người đã mất. Khoa học không có chứng minh hay nhận định gì về vấn đề này.

Cầu siêu là gì? Kinh cầu siêu cho người mới mất
Cầu siêu là gì? Kinh cầu siêu cho người mới mất

Nghi thức cầu siêu bắt nguồn từ nơi đâu?

Nguyên nhân khiến việc cầu siêu trở nên phổ biến hơn ở Việt Nam được cho là xuất phát từ tấm gương hiếu thảo của Đức Mục Kiền Liên. Đức Mục Kiền Liên đã sử dụng thần thông để khám phá nơi mẹ cha đã vãng sanh khắp trời đất, với ý muốn báo hiếu đối với cha mẹ. Nhờ vào sự thông thái này, ông đã phát hiện ra rằng mẹ ông đang chịu đựng nỗi đau khổ trong nơi địa ngục. Chứng kiến mẹ phải trải qua những hình phạt đau đớn và khó chịu, Đức Mục Kiền Liên không kìm lại được nước mắt và đã đến xin sự giúp đỡ từ Đức Phật.

Đức Phật đã khuyên ông nên niệm kinh, giúp mẹ ông giải thoát khỏi những nghiệp lực gánh chịu, để mẹ có cơ hội đầu thai và chuyển kiếp. Sau ba tháng an cư và tu tập ba phần giới, Đức Mục Kiền Liên đã thành công trong việc cứu mẹ khỏi địa ngục. Sự thành công này là nguồn gốc cho niềm tin rằng việc cầu siêu mang lại hiệu quả lớn, giúp linh hồn người đã khuất nhanh chóng tìm được lối đi và sớm chuyển kiếp.

Từ sự kiện này, thông qua các ghi chép trong kinh Phật, nghi thức đọc kinh cầu siêu cho người mới mất bắt đầu hình thành dần dần. Người ta bắt đầu theo dõi và thực hiện việc cầu siêu, thể hiện lòng hiếu thảo của con cháu đối với ông bà và cha mẹ.

Tại sao ngày càng nhiều người đọc kinh cầu siêu cho người mới mất?

Đọc kinh cầu siêu cho người mới mất hàng ngày không chỉ là mong muốc cho linh hồn người đã khuất sớm bình an, mà còn là một nghi lễ tuyệt vời để con cháu ghi nhớ, dành thời gian tiễn đưa và hỗ trợ ông bà bố mẹ trong những chặng đường cuối cùng của họ. Kinh cầu siêu cho người mới mất giúp làm dịu đi tâm hồn của người sống, đồng thời giúp linh hồn người đã khuất ra đi một cách thanh thản. Vì vậy, câu hỏi liệu có nên đọc kinh cầu siêu cho người mới mất hàng ngày hay không, chắc chắn bạn đã có câu trả lời.

Điều này cũng giải thích tại sao có ngày càng nhiều người chọn thực hiện việc tụng kinh cầu siêu cho người mới mất trong vòng 49 ngày sau khi họ qua đời. Đôi khi, gia đình còn mời tăng ni về để giúp đỡ, với hy vọng rằng người thân sẽ tìm thấy an nghỉ tại miền cực lạc.

Tại sao ngày càng nhiều người đọc kinh cầu siêu cho người đã mất?
Tại sao ngày càng nhiều người đọc kinh cầu siêu cho người đã mất?

Khái niệm kinh cầu siêu cho người mới mất

Kinh cầu siêu cho người mới mất (còn được gọi là “kinh cầu siêu người chết” hoặc “kinh cầu siêu”) là một phần của nghi lễ tôn thờ và tưởng nhớ người đã qua đời trong nhiều tôn giáo và văn hóa trên khắp thế giới. Đây là một loạt các cầu nguyện, lễ veneration (tôn thờ), hoặc nghi lễ đặc biệt được thực hiện để tôn vinh và giúp linh hồn của người mới qua đời trong việc đi vào thế giới bên kia một cách an lành và điều chỉnh cho cuộc hành trình sau này.

Thường thì kinh cầu siêu cho người mới mất bao gồm việc sử dụng các văn khấn, câu đối (hoặc biên niên), và các bài kinh đặc biệt để cầu xin cho người đã mất có cuộc hành trình êm đẹp và được tôn vinh bởi thế giới bên kia. Lễ tôn thờ thường được thực hiện tại nhà hoặc trong các nơi tôn thờ cụ thể như điện thờ, miếu thờ, hoặc chùa đạo, tùy thuộc vào tôn giáo và văn hóa cụ thể.

Mục đích của kinh cầu siêu cho người mới mất là giúp giảm bớt sự khổ đau và ràng buộc của linh hồn người đã mất, cũng như để tôn vinh và thể hiện lòng kính trọng của người thân và gia đình đối với họ. Nó còn có ý nghĩa tạo sự kết nối giữa thế giới của người sống và người đã qua đời và giúp xây dựng mối gắn kết trong gia đình và cộng đồng.

Khái niệm kinh cầu siêu cho người mới mất
Khái niệm kinh cầu siêu cho người mới mất

Xem thêm:

Ý nghĩa kinh cầu siêu cho người mới mất

Kinh cầu siêu cho người mới mất có ý nghĩa quan trọng trong Phật giáo và nhiều tôn giáo khác. Ý nghĩa chính của việc tụng kinh cầu siêu cho người mới mất trong tình huống này bao gồm:

  • Cầu xin siêu thoát: kinh cầu siêu cho người mới mất giúp người thực hiện cầu xin cho linh hồn của người mới mất được siêu thoát khỏi vòng luân hồi và tìm được bình an trong kiếp sau. Điều này thể hiện lòng từ bi và lòng lo âu cho người đã qua đời.
  • Tôn kính và lễ kính: Tựu trí thực hiện kinh cầu siêu là cách thể hiện lòng tôn kính và lễ kính đối với người đã khuất. Đây là cơ hội để tưởng nhớ và giữ vững kết nối tinh thần với họ.
  • An ủi và hỗ trợ tinh thần: Việc tụng kinh cầu siêu không chỉ mang ý nghĩa tôn giáo mà còn có ý nghĩa tâm linh và tinh thần. Nó có thể cung cấp sự an ủi và hỗ trợ tinh thần cho người thực hiện và những người xung quanh, giúp họ gặp nhau trong nỗi đau của cái chết và tìm kiếm sự động viên và định hướng tâm linh.
  • Tạo cơ hội làm từ thiện và tích luỹ đạo đức: Nhiều người sử dụng kinh cầu siêu như một cơ hội để thực hiện các hành động từ thiện như ăn chay, quyên góp và giúp đỡ người khác. Điều này giúp họ tích luỹ đạo đức và thể hiện lòng từ bi trong hành động của mình.
  • Xây dựng cộng đồng và lòng đoàn kết: Khi người thực hiện cầu siêu, họ thường tụ họp với gia đình và cộng đồng để cùng nhau tụng kinh. Điều này có thể tạo ra một không gian đoàn kết, giúp mọi người cùng chia sẻ cảm xúc và tạo ra một môi trường tinh thần an lành.

Tóm lại, kinh cầu siêu cho người mới mất có ý nghĩa sâu sắc trong việc thể hiện lòng từ bi, tôn kính, và tạo cơ hội cho linh hồn của người đã khuất đạt được siêu thoát và bình an trong kiếp sau.

Ý nghĩa và nội dung kinh cầu siêu cho người mới mất
Ý nghĩa và nội dung kinh cầu siêu cho người mới mất

Nghi thức cần biết khi tụng kinh cầu siêu cho người đã khuất

Tục kinh cầu siêu cho người đã khuất không chỉ đơn thuần là việc đọc, mà còn đòi hỏi sự tuân thủ đúng nghi lễ nhà Phật. Nghi lễ này được mô tả chi tiết như sau:

  • Cúng hương: Bắt đầu bằng việc thắp 3 nén nhang thơm, quỳ trên chiếu, thực hiện lễ vái 3 lần, và cắm hương vào bát.
  • Đọc kinh: Tiến hành đọc các bài kinh cầu siêu cho người đã khuất. Mỗi khi kết thúc một nhịp, thực hiện lạy một cái theo thứ tự như sau:
    • Đọc tán phật, quán tưởng
    • Đọc bài đảnh lễ
    • Đọc bài trì tụng
    • Tán lư hương (đọc 3 lần)
    • Sau đó, có thể tụng kinh niệm chú Đại Bi và phát nguyện trì kinh
  • Hướng dẫn thêm: Việc cầu siêu cần được thực hiện theo trình tự đầy đủ và chính xác. Nếu thiếu kiến thức, bạn nên tham khảo ý kiến của các thiền sư, ni cô tại chùa để nhận được hướng dẫn cụ thể.
  • Tiếp tục đọc kinh: Sau 49 ngày, nếu có điều kiện, việc đọc kinh cầu siêu nên tiếp tục hàng ngày đến 100 ngày, và tiếp tục đến ngày giỗ đầu.

Việc thực hiện đúng nghi lễ về kinh cầu siêu cho người mới mất là quan trọng để tạo ra hiệu quả trong việc cầu siêu và đảm bảo tâm linh của người thực hiện.

Nội dung kinh cầu siêu cho người mới mất

Trong lĩnh vực khoa học, không có chứng minh cụ thể về việc đọc kinh cầu siêu cho người mới mất. Tuy nhiên, từ góc độ tâm linh, đây là một hoạt động mà nhiều người coi là quan trọng và cần thiết. Nó có thể giúp linh hồn người đã qua đời trải qua sự ra đi một cách thanh thản, đồng thời giúp tâm hồn người sống trở nên bình tâm và tăng cường tính tích lũy thiện nguyện. Dưới đây là một bài kinh cầu siêu cho người mới mất thường được đọc cho người đã khuất, quý vị có thể tham khảo:

Niệm hương lễ bái

(Thắp đèn đốt hương trầm xong, đứng ngay ngắn chắp tay để ngang ngực mặc niệm)

Tịnh pháp – giới chơn – ngôn

Án lam xóa ha. (3 lần)

Tịnh tam – nghiệp chơn – ngôn

Án ta phạ bà phạ, truật đà ta phạ, đạt ma ta phạ, bà phạ truật độ hám. (3 lần)

Cúng hương

(Thắp ba cây hương, quỳ ngay thẳng, cầm hương ngang trán niệm lớn bài cúng hương)

Nguyện thử diệu hương vân,

Biến mãn thập phương giới,

Cúng dường nhứt-thế Phật,

Tôn pháp chư Bồ tát,

Vô biên Thanh văn chúng,

Cập nhứt thế Thánh-Hiền,

Duyên khởi quang minh đài,

Xứng tánh tác Phật-sự,

Phổ huân chư chúng-sanh,

Giai phát Bồ-Ðề tâm,

Viễn-ly chư vọng-nghiệp,

Viên-thành vô-thượng đạo.

(Xá 3 xá rồi đọc bài kỳ nguyện)

Kỳ nguyện

Tư thời đệ-tử chúng đẳng phúng tụng kinh chú, xưng tán hồng-danh, tập thử công-đức, nguyện thập-phương thường-trú Tam-bảo, Bổn-sư Thích-Ca Mâu-Ni Phật, tiếp dẫn đạo-sư A-Di-Ðà Phật, từ-bi tiếp độ hương linh….. pháp-danh….. phiền-não đoạn-diệt, nghiệp-chướng tiêu trừ, tốc xả mê đồ, siêu sanh Tịnh-độ, ngưỡng kỳ chư Phật từ-bi phóng quang tiếp độ hương-linh vãng sanh Cực-lạc quốc.

Tán phật

Pháp vương vô-thượng tôn

Tam-giới vô luân thất

Thiên nhơn chi Ðạo-sư

Tứ-sanh chi từ-phụ

Ư nhứt niệm quy-y

Năng diệt tam-kỳ nghiệp

Xưng dương nhược tán-thán

Ức kiếp mạc năng tận.

(Ðứng dậy cầm hướng lên lư rồi chắp tay đứng thẳng và niệm lớn):

Quán tưởng

Năng lễ, sở lễ tánh không tịch,

Cảm ứng đạo-giao nan tư nghì,

Ngã thử đạo tràng như Ðế-châu,

Thập phương chư Phật ảnh hiện trung,

Ngã thân ảnh hiện chư Phật tiền,

Ðầu diện tiếp túc quy mạng lễ.

– Chí tâm đảnh lễ: Nam-mô Tận hư-không, biến pháp-giới, quá, hiện, vị-lai thập-phương chư Phật, Tôn-Pháp, Hiền-Thánh Tăng, Thường-trú Tam-Bảo. (1 lạy)

– Chí tâm đảnh lễ: Nam-mô Ta-bà Giáo-chủ Bổn-sư Thích-Ca Mâu-Ni Phật, Ðương-lai hạ sanh Di-Lặc Tôn Phật, Ðại-trí Văn-Thù Sư-Lợi Bồ-tát, Ðại-hạnh Phổ-Hiền Bồ-tát, Hộ-Pháp Chư-tôn Bồ-tát, Linh-sơn hội thượng Phật Bồ-tát. (1 lạy)

– Chí tâm đảnh lễ: Nam-mô Tây-phương Cực-lạc thế-giới Ðại-từ Ðại-bi A-Di-Ðà Phật, Ðại bi Quán-Thế-Âm Bồ-tát, Ðại-Thế-Chí Bồ-tát, Ðại-nguyện Ðịa-Tạng-Vương Bồ-tát, Thanh-tịnh Ðại-hải-chúng Bồ-tát. (1 lạy)

(Ðứng ngay, vô chuông mõ và đồng tụng):

Tán lư hương

Lư hương sạ nhiệt,

Pháp giới mông huân,

Chư Phật hải hội tất diêu văn,

Tùy xứ kiết tường vân,

Thành ý phương ân,

Chư Phật hiện toàn thân.

Nam-mô Hương-Vân-Cái Bồ-tát ma-ha-tát. (3 lần)

Chú đại bi

Nam-mô Ðại-Bi Hội-Thượng Phật Bồ-Tát. (3 lần)

Thiên thủ thiên nhãn vô ngại đại-bi tâm đà-la-ni.

Nam-mô hắc ra đát na, đa ra dạ da. Nam-mô a rị da, bà lô yết đế, thước bát ra da, Bồ-đề tát đỏa bà da, ma ha tát đỏa bà da, ma ha ca lô ni ca da, án, tát bàn ra phạt duệ số đát na đát tỏa.

Nam-mô tất kiết lật đỏa y mông a rị da, bà lô kiết đế thất Phật ra lăng đà bà. Nam-mô na ra cẩn trì hê rị ma ha bàn đa sa mế, tát bà a tha đậu thâu bằng, a thệ dựng, tát bà tát đa, na ma bà già, ma phạt đạt đậu, đát điệt tha.

Án a bà lô hê, lô ca đế, ca ra đế, di hê rị, ma ha bồ-đề tát đỏa, tát bà tát bà, ma ra ma ra, ma hê ma hê, rị đà dựng, cu lô cu lô yết mông, độ lô độ lô, phạt xà da đế, ma ha phạt xà da đế, đà ra đà ra, địa rị ni, thất Phật ra da, dá ra dá ra.

Mạ mạ phạt ma ra, mục đế lệ, y hê y hê, thất na thất na a ra sâm Phật ra xá-lợi, phạt sa phạt sâm, Phật ra xá da, hô lô hô lô ma ra, hô lô hô lô hê rị, ta ra ta ra, tất rị tất rị, tô rô tô rô, bồ-đề dạ bồ-đề dạ, bồ-đà dạ, bồ-đà dạ, di đế rị dạ, na ra cẩn trì địa rị sắc ni na, ba dạ ma na ta bà ha. Tất đà dạ ta bà ha. Ma ha tất đà dạ ta bà ha.

Tất đà du nghệ thất bàn ra dạ, ta bà ha. Na ra cẩn trì ta bà ha. Ma ra na ra ta bà ha. Tất ra tăng a mục khê da, ta bà ha. Ta bà ma ha, a tất đà dạ, ta bà ha. Giả kiết ra a tất đà dạ, ta bà ha. Ba đà ma yết tất đà dạ, ta bà ha. Na ra cẩn trì bàn đà ra dạ, ta bà ha. Ma bà lị thắng yết ra dạ, ta bà ha. Nam-mô hắc ra đát na, đa ra dạ da.

Nam-mô a rị da, bà lô yết đế, thước bàn ra dạ, ta bà ha.

Án tất điện đô, mạn đa ra, bạt đà dạ, ta bà ha. (3 lần)

Nam-mô Bổn-sư Thích-Ca Mâu-Ni Phật. (3 lần)

Khai kinh kệ

Vô thượng thậm thâm vi diệu pháp,

Bá thiên vạn kiếp nan tao ngộ,

Ngã kim kiến văn đắc thọ trì,

Nguyện giải Như-Lai chơn thiệt nghĩa.

Kinh A Di Đà

Nam-mô liên-trì hải-hội phật bồ-tát. (3 lần)

Phật thuyết a-di-ðà kinh

Như thị ngã văn: Nhất thời Phật tại Xá-vệ quốc, Kỳ thọ Cấp-cô-độc viên, dự đại Tỳ-kheo tăng, thiên nhị bá ngũ thập nhơn câu, giai thị đại A-La-hán, chúng sở tri thức:

Trưởng-lão Xá-Lợi-Phất, Ma-ha Mục-kiền-liên, Ma-ha Ca-diếp, Ma-ha Ca-chiên-diên, Ma-ha Câu-hy-la, Li-bà-đa, Châu-lợi bàn-đà-già, Nan-đà, A-Nan-đà, La-hầu-la, Kiều-phạm-ba-đề, Tân-đầu-lô-phả-la-đọa, Ca-lưu-đà-di, Ma-ha Kiếp-tân-na, Bạc-Câu-la, A-nâu-lâu-đà, như thị đẳng chư đại đệ tử, tinh chư Bồ-tát ma-ha-tát. Văn-thù Sư-lợi pháp-vương-tử, A-dật-đa Bồ-tát, Càng Ðà-ha-đề Bồ-tát, Thường-tinh-tấn Bồ-tát, dữ như thị đẳng, chư đại Bồ-tát; cập Thích-đề-hoàn nhơn đẳng, vô-lượng chư thiên, đại-chúng câu.

Nhĩ thời Phật cáo Trưởng lão Xá-Lợi-Phất: “Tùng thị Tây-phương quá thập vạn ức Phật-độ, hữu thế-giới danh viết Cực-lạc kỳ độ hữu Phật hiệu A-Di-Ðà, kim hiện tại thuyết-pháp”.

Xá-Lợi-Phất! Bỉ độ hà cố danh vi Cực-lạc? Kỳ quốc chúng-sanh vô hữu chúng khổ, đản thọ chư lạc, cố danh Cực-lạc. Hựu Xá-Lợi-Phất! Cực-lạc quốc độ, thất trùng lan thuẫn, thất trùng la-võng, thất trùng hàng thọ, giai thị tứ bảo, châu tráp vi nhiễu, thị cố bỉ quốc danh vi Cực-lạc.

Hựu Xá-Lợi-Phất! Cực-lạc quốc độ, hữu thất bảo trì, bát công-đức thủy, sung mãn kỳ trung, trì để thuần dĩ kim sa bố địa, Tứ biên giai đạo, kim ngân, lưu-ly, pha-lê hiệp thành; thượng hữu, lâu các, diệc dĩ kim, ngân, lưu-ly, pha-lê, xa-cừ, xích-châu, mã-não nhi nghiêm sức chi. Trì chung liên-hoa, đại như xa luân, thanh sắc thanh quang, huỳnh sắc huỳnh quang, xích sắc xích quang, bạch sắc bạch quang, vi diệu hương khiết.

Xá-Lợi-Phất! Cực-lạc quốc độ thành tựu như thị công đức trang nghiêm.

Hựu Xá-Lợi-Phất! Bỉ Phật quốc-độ thường tác thiên nhạc, huỳnh kim vi địa, trú dạ lục thời, vũ thiên mạn-đà-la hoa, kỳ độ chúng-sanh thường dĩ thanh đán, các dĩ y-kích thạnh chúng diệu hoa cúng dường tha phương thập vạn ức Phật, tức dĩ thực thời hạn đáo bổn quốc, phạn thực kinh hành.

Xá-Lợi-Phất! Cực-lạc quốc độ thành tựu như thị công đức trang-nghiêm.

Phục thứ Xá-Lợi-Phất! Bỉ-quốc thường hữu chủng chủng kỳ diệu, tạp sắc chi điểu: Bạch-hạc, Khổng-tước, Anh-võ, Xá-lợi, Ca-lăng-tần-già, Cộng-mạng chi điểu, thị chư chúng điểu, trú dạ lục thời, xuất hòa nhã âm, kỳ âm diễn xướng: ngũ-căn, ngũ-lực, thất-bồ-đề phần, bát-thánh-đạo phần, như thị đẳng pháp, kỳ độ chúng-sanh văn thị âm dĩ, giai tất niệm Phật, niệm Pháp, niệm Tăng.

Xá-Lợi-Phất! Nhữ vật vị thử điểu, thiệt thị tội báo sở sanh. Sở dĩ giả hà? Bỉ Phật quốc-độ vô tam ác đạo. Xá-Lợi-Phất! Kỳ Phật quốc-độ thượng vô ác đạo chi danh, hà huống hữu thiệt, thị chư chúng điểu, giai thị A-Di-Ðà Phật dục linh pháp-âm tuyên lưu biến hóa sở tác.

Xá-Lợi-Phất! Bỉ Phật quốc-độ vi phong xuy động, chư bảo hàng thọ, cập bảo la võng, xuất vi diệu âm, thí như bá thiên chủng nhạc đồng thời cu tác, văn thị âm giả, tự nhiên giai sanh: niệm Phật, niệm Pháp, niệm Tăng chi tâm. Xá-Lợi-Phất! Kỳ Phật quốc-độ, thành tựu, như thị công-đức trang-nghiêm.

Xá-Lợi-Phất! Ư nhữ ý vân hà? Bỉ Phật hà cố hiệu A-Di-Ðà? Xá-Lợi-Phất! Bỉ Phật quang-minh vô-lượng, chiếu thập phương quốc, vô sở chướng ngại, thị cố hiệu vi A-Di-Ðà.

Hựu Xá-Lợi-Phất! Bỉ Phật thọ mạng, cập kỳ nhơn dân, vô lượng vô biên a-tăng-kỳ kiếp, cố danh A-Di-Ðà.

Xá-Lợi-Phất! A-Di-Ðà Phật thành Phật dĩ lai, ư kim thập kiếp.

Hựu Xá-Lợi-Phất! Bỉ Phật hữu vô-lượng vô-biên Thinh-văn đệ-tử, giai A-la-hán, phi thị toán số chi sở năng tri; chư Bồ-tát chúng diệc phục như thị.

Xá-Lợi-Phất! Bỉ Phật quốc độ thành-tựu như thị công-đức trang-nghiêm.

Hựu Xá-Lợi-Phất! Cực-lạc quốc-độ chúng-sanh sanh giả, giai thị a-bệ-bạt-trí, kỳ trung đa hữu nhứt sanh bổ xứ, kỳ số thậm đa phi thị toán số, sở năng tri chi, đản khả dĩ vô-lượng vô-biên a-tăng-kỳ thuyết.

Xá-Lợi-Phất! Chúng-sanh văn giả, ưng đương phát nguyện, nguyện sanh bỉ quốc. Sở dĩ giả hà? Ðắc dữ như thị chư thượng thiện-nhơn câu hội nhứt xứ.

Xá-Lợi-Phất! Bất khả dĩ thiểu thiện-căn phước-đức nhơn-duyên, đắc sanh bỉ quốc.

Xá-Lợi-Phất! Nhược hữu thiện-nam tử, thiện-nư nhơn, văn thuyết A-Di-Ðà Phật, chấp trì danh-hiệu, nhược nhứt nhựt, nhược nhị nhựt, nhược tam nhựt, nhược tứ nhựt, nhược ngũ nhựt, nhược lục nhựt, nhược thất nhựt, nhứt tâm bất loạn. Kỳ nhơn lâm mạng chung thời, A-Di-Ðà Phật dữ chư Thánh-chúng, hiện tại kỳ tiền, thị nhơn chung thời, tâm bất điên-đảo, tức đắc vãng-sanh A-Di-Ðà Phật Cực-lạc quốc-độ.

Xá-Lợi-Phất! Ngã kiến thị lợi, cố thuyết thử ngôn, nhược hữu chúng-sanh văn thị thuyết giả, ưng đương phát nguyện, sanh bỉ quốc độ.

Xá-Lợi-Phất! Như ngã kim giả, tán thán A-Di-Ðà Phật bất khả tư nghị công-đức chi lợi.

Ðông phương diệc hữu A-súc-bệ Phật, Tu-di-tướng Phật, Ðại-tu-di Phật, Tu-di-quang Phật, Diệu-âm Phật; như thị đẳng hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến phú tam-thiên đại-thiên thế-giới, thuyết thành thiệt ngôn: “Nhữ đẳng chúng-sanh đương tín thị xưng tán bất khả tư-nghị công-đức nhứt thiết chư Phật sở hộ-niệm kinh”.

Xá-Lợi-Phất! Nam phương thế-giới hữu Nhựt-Nguyệt-Ðăng Phật, Danh-Văn-Quang Phật, Ðại-Diệm-Kiên Phật, Tu-Di-Ðăng Phật, Vô-Lượng Tinh Tấn Phật; như thị đẳng hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến phú tam-thiên đại-thiên thế-giới, thuyết thành thiệt ngôn: “Nhữ đẳng chúng-sanh đương tín thị, xưng tán bất khả tư-nghị công-đức nhứt thiết chư Phật sở hộ niệm kinh”.

Xá-Lợi-Phất! Tây-Phương thế-giới hữu Vô-Lượng-Thọ Phật, Vô-Lượng-Tướng Phật, Vô-Lượng-Tràng Phật, Ðại-Quang-Phật, Ðại-Minh Phật, Bảo-Tướng Phật, Tịnh-Quang Phật; như thị đẳng hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến phú tam-thiên đại-thiên thế-giới, thuyết thành thiệt ngôn: “Nhữ đẳng chúng-sanh đương tín thị, xưng tán bất khả tư-nghị công-đức nhứt thiết chư Phật sở hộ niệm kinh”.

Xá-Lợi-Phất! Bắc phương thế-giới, hữu Diệm-Kiên Phật, Tối-Thắng-AÂm Phật, Nan-Thơ Phật, Nhựt-Sanh Phật, Võng Minh Phật; như thị đẳng hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến phú tam-thiên đại-thiên thế-giới, thuyết thành thiệt ngôn: “Nhữ đẳng chúng-sanh đương tín thị, xưng tán bất khả tư-nghị công-đức nhứt thiết chư Phật sở hộ-niệm kinh”.

Xá-Lợi-Phất! Hạ phương thế-giới, hữu Sư-Tử Phật, Danh-Văn Phật, Danh-Quang Phật, Ðạt-Ma Phật, Pháp-Tràng Phật, Trì-Pháp Phật; như thị đẳng hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến phú tam-thiên đại-thiên thế-giới, thuyết thành thiệt ngôn: “Nhữ đẳng chúng-sanh đương tín thị, xưng tán bất khả tư-nghị công-đức nhứt thiết chư Phật sở hộ niệm kinh”.

Xá-Lợi-Phất! Thượng phương thế-giới, hữu Phạm-AÂm Phật, Tú-Vương Phật, Hương-Thượng Phật, Hương-Quang Phật, Ðại-Diệm-Kiên Phật, Tạp-Sắc-Bảo-Hoa-Nghiêm thân Phật, Ta-La-Thọ-Vương Phật, Bảo-Hoa-Ðức Phật, Kiến-Nhứt-Thiết-Nghĩa Phật, Như-Tu-Di-Sơn Phật; như thị đẳng hằng hà sa số chư Phật, các ư kỳ quốc, xuất quảng trường thiệt tướng, biến phú tam-thiên đại-thiên thế-giới, thuyết thành thiệt ngôn: “Nhữ đẳng chúng-sanh đương tín thị, xưng tán bất khả tư-nghị công-đức nhứt thiết chư Phật sở hộ niệm kinh”.

Xá-Lợi-Phất! “Ư nhữ ý vân hà? Hà cố danh vi: Nhứt thiết chư Phật sở hộ niệm kinh”?

Xá-Lợi-Phất! Nhược hữu thiện-nam tử, thiện-nữ nhơn văn thị kinh thọ trì giả, cập văn chư Phật danh giả, thị chư thiện-nam tử, thiện-nữ nhơn, giai vi nhứt-thiết chư Phật chi sở hộ niệm, giai đắc bất thối chuyển ư a-nậu-đa-la tam-miệu tam-bồ-đề. Thị cố Xá-Lợi-Phất! Nhữ đẳng giai đương tín thọ ngã ngữ, cập chư Phật sở thuyết.

Xá-Lợi-Phất! Nhược hữu nhơn dĩ phát nguyện, kim phát-nguyện, đương phát nguyện, dục sanh A-Di-Ðà Phật quốc giả, thị chư nhơn đẳng giai đắc bất thối chuyển ư a-nậu-đa-la tam-miệu tam-bồ-đề, ư bỉ quốc độ nhược dĩ sanh, nhược kim sanh, nhược đương sanh.

Thị cố Xá-Lợi-Phất! Chư thiện-nam tử, thiện-nữ nhơn, nhược hữu tín giả, ưng đương phát nguyện sanh bỉ quốc độ.

Xá-Lợi-Phất! Như ngã kim giả, xưng tán chư Phật bất khả tư nghị công-đức, bỉ chư Phật đẳng, diệc xưng tán ngã bất khả tư nghị công-đức nhi tác thị ngôn: “Thích-Ca Mâu-Ni Phật năng vi thậm nan hy hữu chi sự, năng ư Ta-bà quốc-độ ngũ-trược ác thế; kiếp-trược, kiến-trược, phiền-não trược, chúng-sanh trược, mạng-trược trung đắc a-nậu-đa-la tam-miệu tam-bồ-đề, vị chư chúng-sanh, thuyết thị nhứt thiết thế-gian nan tín chi pháp.

Xá-Lợi-Phất! Ðương tri ngã ư ngũ-trược ác thế, hành thử nan sự, đắc a-nậu-đa-la tam-miệu tam-bồ-đề, vị nhứt thiết thế-gian thuyết thử nan tín chi pháp, thị vi thậm nan.

Phật thuyết thử kinh dĩ, Xá-Lợi-Phất cập chư Tỳ-kheo, nhứt thiết thế-gian, Thiên, Nhơn, A-tu-la đẳng, văn Phật sở thuyết, hoan-hỷ tín thọ, tác lễ nhi khứ.

Phật thuyết A-Di-Ðà kinh.

A Di Đà Phật tán

Tây-phương Giáo-Chủ Tịnh-độ năng Nhơn, Tứ thập bát nguyện độ chúng-sanh, Phát nguyện thệ hoằng thâm. Thượng-phẩm thượng-sanh, Ðồng phó Bửu-Liên thành.

Chí tâm đảnh lễ

(Mỗi câu đều đọc)

1 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Vô-Lượng-Quang Như-Lai.

2 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Vô-Biên-Quang Như-Lai.

3 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Vô-Ngại-Quang Như-Lai.

4 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Vô-Ðối-Quang Như-Lai.

5 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Diệm-Vương-Quang Như-Lai.

6 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Thanh-Tịnh-Quang Như-Lai.

7 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Hoan-Hỉ-Quang Như-Lai.

8 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Trí-Huệ-Quang Như-Lai.

9 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Nan-Tư-Quang Như-Lai.

10 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Bất-Ðoạn-Quang Như-Lai.

11 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Vô-Xưng-Quang Như-Lai.

12 – Nam-mô An-Dưỡng quốc, Cực-lạc giới Di-Ðà Hải-hội, Siêu-Nhật-Nguyệt-Quang Như-Lai.

Ma ha bát nhã ba la mật đa tâm kinh

Quán-tự-tại Bồ-tát, hành thâm Bát-nhã Ba-la mật-đa thời, chiếu kiến ngũ-uẩn giai không, độ nhất thiết khổ ách.

Xá-Lợi-Tử ! Sắc bất dị không, không bất dị sắc, sắc tức thị không, không tức thị sắc, thọ, tưởng, hành, thức, diệc phục như thị.

Xá-Lợi-Tử ! Thị chư Pháp không tướng, bất sanh, bất diệt, bất cấu, bất tịnh, bất tăng, bất giảm. Thị cố không trung, vô sắc, vô thọ, tưởng, hành, thức, vô nhãn, nhĩ, tỷ, thiệt, thân, ý; vô sắc, thinh, hương, vị, xúc, pháp; vô nhãn giới, nãi chí vô ý-thức-giới, vô vô-minh diệc, vô vô-minh tận, nãi chí vô lão tử, diệc vô lão-tử tận; vô khổ, tập, diệt, đạo; vô trí diệc vô đắc.

Dĩ vô sở đắc cố, Bồ-đề tát-đỏa y Bát-nhã-ba-la mật-đa cố, tâm vô quái-ngại; vô quái-ngại cố, vô hữu khủng-bố, viễn ly điên-đảo mộng tưởng, cứu cánh Niết-bàn. Tam-thế chư Phật, y Bát-nhã-ba-la mật-đa cố, đắc A-nậu-đa-la tam-miệu tam-bồ-đề.

Cố tri Bát-nhã Ba-la-mật-đa, thị đại-thần chú, thị đại minh chú, thị vô-thượng chú, thị vô đẳng đẳng chú năng trừ nhứt thiết khổ, chơn thiệt bất hư.

Cố thuyết Bát-nhã-ba-la-mật-đa chú, tức thuyết chú viết:

Yết-đế yết-đế, ba-la yết-đế, ba-la-tăng yết-đế, Bồ-đề tát bà ha. (3 lần)

Vãng sanh quyết định chơn ngôn

Nam-mô a di đa bà dạ, Ða tha dà đa dạ, Ða địa dạ tha.

A di rị đô bà tỳ,

A di rị đa tất đam bà tỳ,

A di rị đa tì ca lan đế,

A di rị đa, tì ca lan đa,

Dà di nị dà dà na,

Chỉ đa ca lệ ta bà ha.

Tán Phật

A-Di-Ðà Phật thân kim sắc

Tướng hảo quang-minh vô đẳng-luân

Bạch hào uyển-chuyển ngũ tu-di

Cám mục trừng thanh tứ đại hải.

Quang trung hóa Phật vô số ức,

Hóa Bồ-tát chúng diệc vô-biên

Tứ thập bát nguyện độ chúng-sanh

Cửu phẩm hàm linh đăng bỉ ngạn.

Nam-mô Tây-phương Cực-lạc thế-giới đại-từ đại-bi A-Di-Ðà Phật.

Nam-mô A-Di-Ðà Phật. (Niệm nhiều ít tùy ý)

Nam-mô Ðại-bi Quán-thế-âm Bồ-tát. (3 lần)

Nam-mô Ðại-Thế-Chí Bồ-tát. (3 lần)

Nam-mô Ðại-Tạng Vương Bồ-tát. (3 lần)

Nam-mô Thanh-tịnh Ðại-Hải chúng Bồ-tát. (3 lần)

Sám thập phương

Thập phương Tam-thế Phật

A-Di-Ðà đệ nhứt,

Cửu phẩm độ chúng-sanh

Oai-đức vô cùng cực,

Ngã kim đại quy-y.

Sám-hối tam nghiệp tội,

Phàm hữu chư phước thiện,

Chí tâm dụng hồi-hướng.

Nguyện đồng niệm Phật nhơn,

Cảm ứng tùy thời hiện,

Lâm chung Tây-phương cảnh,

Phân-minh tại mục tiền,

Kiến văn giai tinh tấn,

Ðồng sanh Cực-lạc quốc,

Kiến Phật liễu sanh-tử,

Như Phật-độ nhứt-thiết,

Vô-biên phiền-não đoạn,

Vô-lượng pháp môn tu;

Thệ nguyện độ chúng-sanh,

Tổng giai thành Phật đạo;

Hư-không hữu tận, ngã nguyện vô-cùng,

Hư-không hữu tận, ngã nguyện vô-cùng,

Tình dữ vô tình, đồng viên chủng trí.

Mười đại nguyện

(Quỳ đọc)

Ðệ-tử chúng đẳng

Tùy-thuận tu tập

Phổ-Hiền Bồ-tát

Thập chủng đại nguyện:

Nhứt giả lễ kính chư Phật,

Nhị giả xưng tán Như-Lai,

Tam giả quảng tu cúng-dường,

Tứ giả sám-hối nghiệp-chướng,

Ngũ giả tùy-hỷ công-đức,

Lục giả thỉnh chuyển pháp-luân,

Thất giả thỉnh Phật trụ thế,

Bát giả thường tùy Phật học,

Cửu giả hằng thuận chúng-sanh,

Thập giả phổ giai hồi-hướng.

Hồi hướng

Phúng kinh công-đức thù thắng hạnh,

Vô biên thắng phước giai hồi-hướng,

Phổ nguyện pháp-giới chư chúng-sanh,

Tốc vãng vô-lượng-quang Phật sát.

Nguyện tiêu tam-chướng trừ phiền-não,

Nguyện đắc trí-huệ chơn minh liễu,

Phổ nguyện tội chướng tất tiêu trừ.

Thế thế thường hành Bồ-tát đạo.

Nguyện sanh Tây-phương Tịnh-độ trung,

Cửu phẩm Liên-hoa vi phụ mẫu,

Hoa khai kiến Phật ngộ vô sanh,

Bất thối Bồ-tát vi bạn lữ.

Nguyện dĩ thử công-đức,

Phổ cập ư nhứt thiết,

Ngã đẳng dữ chúng-sanh,

Giai cộng thành Phật-đạo.

Thượng lai

(Vị chủ lễ xướng một mình như sau):

Ðệ-tử chúng đẳng, cung tựu Phật tiền, phúng tụng Ðại-thừa kinh chú, cập niệm Phật công đức, chuyên vì kỳ siêu hương linh….. Pháp danh….. tốc xả mê-đồ, siêu sanh Tịnh-độ.

Phục nguyện

Nhứt thành thượng đạt, vạn tội băng tiêu, nguyện hương linh đắc độ cao-siêu, kỳ gia-quyến hàm triêm lợi-lạc.

Phổ nguyện

Âm siêu dương thới, pháp giới chúng-sanh, tình dữ vô tình, tề thành Phật đạo.

Nam-mô A-Di-Ðà Phật. (Ðồng niệm)

Tam quy y

Tự quy-y Phật, đương nguyện chúng-sanh, thể giải đại-đạo, phát vô-thượng tâm. (1 lạy)

Tự quy-y Pháp, đương nguyện chúng-sanh, thâm nhập kinh-tạng, trí huệ như hải. (1 lạy)

Tự quy-y Tăng, đương nguyện chúng-sanh, thống-lý đại-chúng, nhứt thiết vô ngại. (1 lạy).

Kinh cầu siêu cho người mới mất siêu thoát
Kinh cầu siêu cho người mới mất siêu thoát

Dịch vụ tang lễ uy tín tại Tang Lễ 24h

Dịch vụ tang lễ an táng uy tín tại Tang Lễ 24h là một trong những điểm sáng đáng tin cậy cho người thân trong những khoảnh khắc khó khăn nhất của cuộc đời. Với cam kết luôn đồng hành và hỗ trợ gia đình trong những lúc cần, Tang Lễ 24h đã xây dựng nên một phong cách phục vụ dịch vụ tang lễ đặc biệt và chuyên nghiệp.

Tại Tang Lễ 24h, chúng tôi hiểu rằng mất mát người thân là một trong những thử thách tinh thần lớn nhất mà gia đình có thể trải qua. Chính vì vậy, chúng tôi cam kết mang đến sự tận tâm và chăm sóc toàn diện cho từng lễ tang. Từ việc chuẩn bị, bố trí không gian tang lễ đến việc tổ chức các nghi lễ, chúng tôi luôn sẵn sàng để đảm bảo mọi điều diễn ra một cách trang trọng và đúng ý muốn.

Với đội ngũ nhân viên tận tâm và có kinh nghiệm, chúng tôi sẽ luôn sẵn sàng lắng nghe, hỗ trợ và cung cấp thông tin cần thiết để giúp gia đình đưa ra quyết định đúng đắn trong tất cả các khía cạnh của lễ tang. Chúng tôi tôn trọng và tuân theo mọi nghi lễ tôn giáo và tâm linh, đảm bảo rằng lễ tang diễn ra một cách tôn trọng và ý nghĩa.

Tang Lễ 24h không chỉ đảm bảo uy tín mà còn đảm bảo sự nhẹ nhàng và đảm bảo tâm linh trong từng chi tiết của tang lễ hỏa táng, tang lễ cải táng. Chúng tôi cam kết giúp gia đình bước qua giai đoạn khó khăn này với lòng biết ơn và nhớ về người thân một cách tốt đẹp. Chọn Tang Lễ 24h, bạn chọn một đối tác đáng tin cậy để hỗ trợ trong những khoảnh khắc tang thương.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã thảo luận về chủ đề “kinh cầu siêu cho người mới mất” và đã xem xét các khía cạnh quan trọng của nghi lễ này trong văn hóa và tôn giáo. Chúng ta đã định nghĩa kinh cầu siêu như một loạt các nghi lễ và cầu nguyện được thực hiện để tôn vinh và giúp linh hồn của người đã qua đời trong việc đi vào thế giới bên kia một cách an lành và điều chỉnh cho cuộc hành trình sau này.

Chúng ta đã tìm hiểu về ý nghĩa tâm linh và tín ngưỡng liên quan đến kinh cầu siêu cho người mới mất, và cách thực hiện nó trong các nghi lễ tôn thờ. Chúng ta cũng đã thảo luận về những thách thức và khó khăn mà gia đình và người thực hiện có thể đối mắc khi thực hiện kinh cầu siêu, bao gồm cả sự đau buồn, thời gian, tài chính, và sự hiểu biết về nghi lễ.

Cuối cùng, chúng ta đã nêu rõ sự ảnh hưởng và tầm quan trọng của kinh cầu siêu cho người mới mất trong xã hội hiện đại và đánh giá về tương lai của việc thực hiện nghi lễ này. Kinh cầu siêu không chỉ là một phần của tôn giáo và văn hóa mà còn là cách để gia đình và người thân thể hiện lòng kính trọng và tôn trọng đối với người đã mất và tạo sự gắn kết trong cộng đồng.

Bài viết này đã được đăng trong Cẩm nang.