30 Cách viết bài vị vong linh chuẩn phong tục người Việt

Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cách viết bài vị vong linh thờ cúng bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá những bài viết xuất sắc nhất và đầy đủ nhất về chủ đề này. Chúng tôi đã tổng hợp và biên soạn thông tin hữu ích về cách viết bài vị vong linh, cũng như các chủ đề liên quan như văn hóa tôn giáo, thực hành thờ cúng, đạo đức, tâm linh và nghi lễ. Bài viết Tang lễ 24h dưới đây sẽ chia sẻ 30 cách viết bài vị vong linh chuẩn phong tục Việt Nam.

Viết bài vị thờ trong đám tang để làm gì?

Việc lập bài vị thờ (hay còn gọi là đề thần chủ hoặc đề chủ) là quá trình viết tên của người đã qua đời để thờ cúng, và cách viết này thay đổi tùy thuộc vào đối tượng được thờ cúng và nơi thờ cúng. Tại chùa, cách viết bài vị thường dành cho sư tổ, trong khi ở đình đền và miếu thờ, cách viết thường là đề thờ thần, thánh.

Trong tang lễ, bài vị đặt ở vị trí trang trọng nhất trên bàn thờ phụng viếng. Thông thường, bài vị được viết bằng chữ Hán hoặc chữ Nôm theo lối thư pháp tinh xảo. Trên bài vị ghi rõ họ tên, năm sinh, năm mất của người quá cố.

Với dòng họ và chi tộc, cách viết bài vị để thờ có thể là thủy tổ, tổ phân chi, hoặc thờ Hậu (người cúng đất, vườn tược, để làm nhà thờ). Trên bàn thờ gia đình, cách viết bài vị để thờ có thể là “thần linh bản thổ”, “gia tiên tiền tổ” hoặc tên vị vong linh mới mất. Việc viết bài vị thờ đúng cách giúp tôn vinh và giữ lại ký ức về người đã qua đời một cách trang trọng.

Ngày xưa, bài vị thường được viết bằng mực tàu hoặc sơn đen trực tiếp lên gỗ. Cũng có trường hợp viết lên giấy và dán lên bài vị để thờ cúng. Trên bài vị, thông tin như vai vế, tên húy, thụy (nếu có), phẩm tước được ghi rõ, và ở hai bên ghi ngày sinh và ngày mất của vị vong linh.

Phong tục thờ cúng trong văn hóa người Việt rất quan trọng, và cách viết bài vị để thờ để lập thờ an vị ông bà, tổ tiên, người quá cố trên bàn thờ là một phần quan trọng của nó. Việc viết bài vị thật đẹp và sắc nét có ý nghĩa tượng trưng cho sự hiện diện của người đã mất trên bàn thờ. Việc thế hệ sau thờ cúng và biết thờ ai dựa vào từng bài vị là rất quan trọng để tôn vinh cội nguồn và dòng huyết mạch tổ tiên, lưu truyền từ đời này sang đời khác.

Chữ viết trên bài vị gia tiên giúp con cháu biết rõ đây là bài vị thờ ai, và mối quan hệ huyết thống của họ. Việc viết bài vị đúng cách là vô cùng quan trọng để thờ tự của gia đình có hiệu quả cao.

 Viết bài vị thờ trong đám tang để làm gì? Cách viết bài vị vong linh
 Viết bài vị thờ trong đám tang để làm gì? Cách viết bài vị vong linh

Cách viết bài vị vong linh như thế nào đúng cách?

Cách viết bài vị vong linh? Việc viết bài vị thờ (còn gọi là đề thần chủ hoặc đề chủ) là quá trình tạo ra bảng tên của người đã qua đời để thực hiện nghi lễ cúng. Phong tục này có sự biến đổi tùy thuộc vào đối tượng được thờ cúng và địa điểm thờ cúng. Tại chùa, cách viết bài vị thờ sư tổ sẽ khác biệt so với đình đền và miếu thờ, nơi sử dụng đề thờ thần, thánh. Trong dòng họ và chi tộc, cách viết bài vị thể hiện sự thờ cúng thủy tổ, tổ phân chi, hoặc người thờ Hậu (người cúng đất, vườn tược, xây dựng nhà thờ). Trên bàn thờ gia đình, cách viết bài vị có thể liên quan đến “thần linh bản thổ,” “gia tiên tiền tổ,” hoặc tên vị vong linh vừa qua đời. Việc thực hiện viết bài vị đúng cách đóng vai trò quan trọng trong việc tôn vinh và tưởng nhớ người đã khuất.

Ngày trước, bài vị thường được viết bằng mực tàu hoặc sơn đen trực tiếp lên bảng gỗ. Hoặc cũng có trường hợp viết lên giấy và dán lên bảng vị để sử dụng trong nghi lễ thờ cúng. Trên bảng vị, thông tin như vai vế, tên húy, thụy (nếu có), và phẩm tước sẽ được ghi kỹ lưỡng. Hai bên của bảng vị thường ghi ngày sinh và ngày mất của vị vong linh.

Phong tục thờ cúng có ý nghĩa quan trọng trong văn hóa Việt Nam, và cách viết bài vị để thờ cúng ông bà, tổ tiên, người quá cố trên bàn thờ là vô cùng quan trọng. Việc viết bài vị một cách đẹp và rõ ràng tượng trưng cho sự hiện diện của người đã khuất trên bàn thờ. Việc này giúp thế hệ sau có thể thực hiện lễ cúng một cách đúng đắn và biết rõ người được thờ cúng là ai, từ đó tôn vinh và kết nối với cội nguồn và dòng họ, truyền bá qua các thế hệ. Vậy ý nghĩa cách viết bài vị vong linh là gì, hãy theo dõi tiếp phần bên dưới nhé!

Ý nghĩa của việc viết bài vị vong linh

Trong phong tục thờ cúng của người Việt, việc viết bài vị cho người quá cố là một khâu rất quan trọng. Bài vị được đặt trang trọng trên bàn thờ gia tiên, để con cháu thắp hương, cúng bái thể hiện lòng thành kính và tưởng nhớ tổ tiên. Vậy việc viết bài vị cho người thân đã mất có ý nghĩa gì?

Việc viết bài vị vong linh mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Đó không chỉ là thông tin về người quá cố, mà còn thể hiện sự tôn kính, lòng hiếu thảo của con cháu. Bài vị cũng giúp duy trì nét đẹp văn hóa, truyền thống đạo lý tốt đẹp của dân tộc.

Dưới đây, chúng ta cùng tìm hiểu cụ thể hơn về những ý nghĩa quan trọng của việc viết bài vị cho người thân đã khuất.

Ý nghĩa của việc viết bài vị thờ vong linh
 Ý nghĩa của việc viết bài vị thờ vong linh

Đối với người đã khuất

Việc viết bài vị để thờ có ý nghĩa rất quan trọng đối với người đã khuất. Bài vị chứa đựng thông tin về linh vật hoặc địa điểm thờ cúng của người đã mất. Theo truyền thống, nếu bài vị không được ghi rõ ràng và đầy đủ, người thờ cúng sẽ không xác định được đối tượng đang được thờ cúng. Người đã qua đời cũng không thể biết được bài vị của mình được thờ cúng ở đâu.

Để đảm bảo sự an yên cho người đã khuất, bài vị phải được viết đúng nội dung và niêm luật. Chỉ khi đó, người đã qua đời mới được xem như hiện diện trên bài vị và được thờ cúng trong các dịp giỗ tết. Cách viết bài vị của người xưa rất chặt chẽ và hợp lý, tương tự như việc ghi tên của ai đó trên thẻ CCCD hay sổ đỏ.

Đối với con cháu thờ cúng

Cách viết bài vị để thờ rõ ràng thể hiện vị thế và đóng góp nghề nghiệp của người đã mất, đồng thời giúp con cháu hiểu rõ hơn về dòng họ, huyết thống và gia thế của mình. Việc viết bài vị cụ thể cũng hỗ trợ quá trình khôi phục gia phả trong trường hợp bị hỏng hoặc mất trở nên thuận tiện hơn.

Ghi bài vị theo quy tắc niêm luật bài vị (Quỷ – Khốc – Linh -Thính) là rất quan trọng trong lễ thờ cúng, và việc viết sai quy tắc có thể làm mất đi hiệu quả của bài vị. Tuy nhiên, niêm luật chỉ là một yếu tố, cách viết còn phải chính xác về nội dung và phù hợp với người được thờ.

Quá trình ghi bài vị để thờ cúng đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng để đảm bảo tính chính xác và sự phù hợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ thảo luận và cung cấp thông tin về cách viết bài vị thờ theo phong tục thờ cúng của người Việt, nhằm giúp độc giả hiểu rõ hơn về ý nghĩa và tầm quan trọng của lễ thờ cúng và việc ghi bài vị.

Cách viết bài vị vong linh đám tang theo chuẩn Việt

Cách viết bài vị vong linh như thế nào đúng cách? Trong quá khứ, phương thức viết bài vị để thờ đám tang có thể mô tả là phức tạp, nhưng theo thời gian, cách làm và nội dung bài vị đã trở nên đơn giản hóa. Đối với hầu hết các gia đình có thành viên mới qua đời, việc tìm kiếm sự giúp đỡ từ các thầy cúng, sư thầy để viết bài vị với nội dung sử dụng chữ Hán Nôm là một thói quen phổ biến.

Tiếp theo, bài vị này thường được chế tạo từ gỗ và được khắc chữ lên trên bề mặt. Một số gia đình còn chọn cách mua bài vị về, sau đó nhờ các thầy viết chữ trên giấy và dán lên bài vị để hoàn thiện quá trình làm bài vị.

Cách viết bài vị vong linh cho các cụ ông

Để thực hiện cách viết này, người thân trong gia đình có thể tuân theo các bước sau:

  • Ghi vai vế và quan hệ xưng hô giữa người chủ cúng và các vong linh của cụ ông đã khuất, đặt ở giữa bài vị. Tiếp theo, ghi theo thứ tự lần lượt là tước vị, chức vụ, tước vị được phong (nếu có), tên húy (tự), tên hiệu và tên thụy (nếu có).
  • Ghi 3 chữ “Chi Linh Vị” hoặc “Thần Chủ”, “Bài Vị”, “Thần Vị”, “Tọa Vị”, “Linh Vị” ở cuối cùng của bài vị.
  • Ghi ngày tháng năm sinh của các cụ ông ở góc trên bên trái của bài vị.
  • Ghi ngày tháng năm mất ở góc dưới bên trái của bài vị.

Cách viết bài vị vong linh để thờ trong nhà thờ họ

Theo phong tục viết này, người thân trong gia đình thường thực hiện theo thứ tự sau:

  • Đệ nhất đại tổ.
  • Đệ nhị đại tổ.
  • Đệ tam đại tổ.

Cách viết vai vế bài vị trong nhà thờ chi tộc

Người thân trong gia đình thường viết bài vị thờ trong nhà thờ chi tộc theo cách tương tự, nhưng bổ sung thêm “Can” vào các bài vị theo thứ tự như sau:

  • Đệ nhất đại tổ Giáp Can.
  • Đệ nhị đại tổ Ất Can.
  • Đệ tam đại tổ Bính Can.

Cách viết bài vị vong linh để thờ cúng gia tiên dựa trên quan hệ gia đình

Cha của chúng ta được gọi là 顯考 (hiển khảo), lưu ý rằng không sử dụng thuật ngữ 父親 (phụ thân) khi người đó còn sống.

Cha của hiển khảo (ông nội) có thể được gọi là 祖考 (tổ khảo) hoặc 祖父 (tổ phụ).

Cha của tổ khảo (cụ nội) thường được biểu thị là 曾祖考 (tằng tổ khảo).

Cha của tằng tổ (kỵ nội) có thể là 高祖考 (cao tổ khảo).

Cha của cao tổ (ông tổ) thường được đề cập là 天祖考 (thiên tổ khảo).

Người sáng lập dòng họ hoặc nghề nghiệp được gọi là 始祖 (Thủy tổ).

Ví dụ cụ thể về cách viết bài vị để thờ cúng tổ tiên:

Phụng vì chính tiến (Họ)… tộc thủy tổ (Họ)… quý công húy …A, tự …B… chi thần vị 奉為正荐…族始祖…貴公諱…字…之神位

Tổ khảo Lê triều Tứ trường Trung Thuận Tri huyện Doãn công húy ….A tự …B, hiệu …C, thụy …D phủ quân chi linh vị.

Cách viết bài vị vong linh để thờ mẹ, bà, cụ bà…

Trước hết, cách viết bài vị vong linh cần bắt đầu bằng việc xác định vị cụ bà nào (vai vế, tước vị, tên hiệu của cụ ông) giữa người chủ cúng và người đã khuất. Sau đó, thay thế chữ (khảo 考) bằng chữ (tỉ 妣).

Tiếp theo là thông tin về nguyên phối chính thất (hoặc vợ thứ hai nếu có, ghi là á thất, thứ thất, …).

Ghi rõ tên húy, tên tự, tên hiệu, và thụy (nếu có).

Cuối cùng, kết thúc bài vị bằng 3 chữ “chi Linh vị,” hoặc có thể sử dụng “Thần chủ” hoặc “Linh vị.”

Ở phía hai bên, phải và trái của bài vị, ghi rõ ngày tháng năm sinh và ngày tháng năm mất của người cụ bà.

Việc viết bài vị để thờ vong linh trong gia đình theo chuẩn người Việt là vô cùng quan trọng, không chỉ giúp người đã khuất biết nơi an nghỉ của mình mà còn giúp con cháu thực hiện lễ cúng một cách chính xác, đồng thời hiểu rõ mối quan hệ huyết thống với người mất. Do đó, khi viết bài vị, cần tuân thủ thứ tự viết theo phong tục truyền thống của người Việt.

Lập bài vị để thờ gia tiên theo phong tục cổ xưa của người Việt thường có sự biến động tùy thuộc vào địa vị xã hội và tài sản của mỗi gia đình. Đối với những gia đình giàu có hay có thân phận quý tộc, quá trình này trở nên phức tạp và yêu cầu sự cầu kỳ.

Trước kia, việc lập bài vị và tổ chức lễ nghi để thờ cúng đôi khi đòi hỏi xây dựng nhà trạm gần mộ, mời các quan chức đến đề chủ và bưng thần chủ để đặt lên linh xa. Ngoài ra, phải tổ chức đám rước quan và tiếp đãi khách mời một cách trọng thể, sau đó tiến hành đem lễ vật và tiền tạ ơn.

Trong những trường hợp như viết bài vị để thờ cha mẹ ông bà đã mất và được vua truy tặng, việc này trở thành một sự kiện đặc biệt được ưa chuộng. Thông thường, việc này đòi hỏi làm bài vị vàng son, mời các quan đến đề chủ tại nhà thờ và làm lễ phần hoàng.

Tuy nhiên, cũng có những gia đình mong muốn giữ nền nếp giản dị, như gia đình thư hương, có thể chỉ mời bạn bè thân thiết đến đề chủ và tổ chức lễ nghi một cách đơn giản.

Ngày nay, khi có người trong gia đình mất, hầu hết mọi người thường tìm đến các sư hoặc thầy cúng để viết bài vị để cúng. Nội dung bài vị thường được viết bằng chữ Hán Nôm và sau đó được đặt trên bảng vị làm từ gỗ, được khắc chữ. Một số người còn mua bài vị sẵn và nhờ các thầy viết chữ lên giấy rồi dán lên bài vị.

Tuy nhiên, những gia đình chú trọng đến sự tôn trọng thường tìm kiếm đơn vị sản xuất đồ thờ uy tín, có nghiên cứu sâu về văn hóa thờ cúng. Các đơn vị này hiểu rõ về chữ Hán Nôm và niêm luật viết bài vị, và có thể tư vấn và đặt làm mẫu bài vị phù hợp cho gia đình.

30 cách viết bài vị vong linh chuẩn phong tục người Việt

Dưới đây là 30 cách viết bài vị vong linh chuẩn phong tục người Việt bạn có thể tham khảo khi cần:

  1. Tâm thành kính viết vài lời tưởng nhớ đến linh hồn người thân yêu (Tên) đã ra đi
  2. Thành kính dâng lời cầu nguyện cho hương linh (Tên) sớm về cõi vĩnh hằng
  3. Nhân dịp giỗ tổ tiên, chúng con xin kính cẩn viết vài lời cầu nguyện cho linh hồn (Tên) luôn yên nghỉ nơi cõi vĩnh hằng
  4. Hôm nay là ngày giỗ của (Tên), chúng con xin thành tâm dâng lời cầu nguyện cho hương linh người siêu thoát
  5. Nhân dịp kỵ giỗ, chúng con xin thắp nén nhang hương, cầu nguyện cho hương linh (Tên) sớm về chín suối
  6. Hôm nay là ngày giỗ của người thân yêu (Tên), xin chân thành viết vài lời cầu nguyện cho hương hồn bình an nơi cõi vĩnh hằng
  7. Nhân dịp kỵ giỗ, con cháu kính viết vài lời thành kính tưởng nhớ và cầu nguyện cho hương linh (Tên) luôn thanh thản nơi chín suối
  8. Hôm nay đúng là ngày giỗ của (Tên), con cháu xin thành tâm dâng hương hoa, lễ vật, cầu nguyện cho linh hồn người siêu thoát
  9. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân (Tên), chúng con xin thắp nén hương lòng, cầu nguyện hương linh sớm về Tây Phương Cực Lạc
  10. Hôm nay trùng ngày giỗ của (Tên), chúng con xin thành tâm viết vài lời cầu nguyện hương linh người mãi mãi yên nghỉ
  11. Nhân dịp kỵ giỗ của thân sinh (Tên), con cháu xin thắp nén nhang hương thơm, cầu nguyện hương hồn sớm về miền cực lạc
  12. Hôm nay là ngày giỗ của (Tên), chúng con xin chân thành viết vài lời cầu nguyện hương linh người mãi mãi thanh thản nơi chín suối
  13. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân (Tên), chúng con xin thành tâm thắp nén hương lòng, cầu nguyện cho linh hồn người sớm về cõi Phật
  14. Hôm nay là ngày giỗ của (Tên), bà con thân tộc chúng con xin chân thành dâng hương hoa, khấn nguyện hương linh người siêu thoát
  15. Nhân dịp giỗ tổ, chúng con xin thành kính đốt nén hương lòng, cầu nguyện cho hương hồn (Tên) sớm về cõi vĩnh hằng an nghỉ
  16. Hôm nay trùng ngày giỗ của ông/bà (Tên), con cháu chúng con xin thành tâm viết vài lời cầu nguyện hương linh người siêu thoát
  17. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân yêu (Tên), chúng con xin thắp nén hương lòng, nguyện cầu hương hồn người sớm về cõi Phật
  18. Hôm nay là ngày giỗ của ông/bà (Tên), con cháu chúng con xin thành tâm dâng hương hoa tưởng niệm và cầu nguyện cho linh hồn người
  19. Nhân dịp kỵ giỗ của thân phụ/mẫu (Tên), con cháu xin thắp nén nhang hương ngào ngạt, cầu nguyện hương linh người an nghỉ muôn đời
  20. Hôm nay đúng là ngày giỗ của ông/bà (Tên), con cháu xin thành tâm viết vài lời cầu nguyện hương linh người sớm siêu thoát
  21. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân (Tên), chúng con xin chân thành thắp nến cầu nguyện hương linh người sớm về cõi vĩnh hằng
  22. Hôm nay là ngày giỗ của ông/bà (Tên), con cháu xin thành tâm dâng lễ vật, cầu nguyện hương hồn người mãi mãi thanh thản nơi chín suối
  23. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân yêu (Tên), chúng con xin thắp nén hương thơm, nguyện cầu hương linh người sớm siêu thoát
  24. Hôm nay là ngày giỗ của thân sinh (Tên), con cháu xin thành tâm dâng lời kinh cầu nguyện cho hương hồn người yên nghỉ muôn đời
  25. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân (Tên), chúng con xin thắp nén nhang nghi ngút khói hương, cầu nguyện linh hồn người sớm về chín suối
  26. Hôm nay là ngày giỗ của ông/bà (Tên), con cháu chúng con xin thành tâm dâng lời kinh cầu siêu, nguyện cầu hương linh người siêu thoát
  27. Nhân dịp kỵ giỗ của người thân yêu (Tên), chúng con xin thắp nến hương thơm ngào ngạt, cầu nguyện hương hồn người sớm về cõi Phật
  28. Hôm nay là ngày giỗ của ông/bà (Tên), con cháu xin thành tâm dâng lời kinh cầu nguyện hương linh người an nghỉ nơi cõi vĩnh hằng
  29. Nhân dịp giỗ tổ, chúng con xin thành tâm đốt nén hương trầm thơm ngát, cầu nguyện hương hồn (Tên) sớm về chín suối an lạc
  30. Hôm nay là ngày giỗ của người thân (Tên), con cháu chúng con xin thành tâm dâng lời kinh cầu nguyện cho linh hồn người siêu thoát, sớm về miền cực lạc an nghỉ.
30 cách viết bài vị vong linh chuẩn phong tục Việt Nam
 30 cách viết bài vị vong linh chuẩn phong tục Việt Nam

Cách viết bài vị vong linh để thờ bằng chữ Hán Nôm hay chữ Việt

Thời xưa, ông cha ta trên khắp đất nước sử dụng chữ Hán Nôm, cho nên cách viết bài vị vong linh thờ bằng chữ Hán Nôm là rất hợp lý. Tuy nhiên, trong thời đại hiện đại, con cháu không còn được giảng dạy chữ Hán mà thay vào đó là học chữ quốc ngữ với ký tự Latinh. Vì vậy, nảy sinh câu hỏi liệu phải viết bài vị bằng chữ nào?

Cách viết bài vị vong linh thờ bằng chữ Hán Nôm là một thực hành phù hợp với truyền thống. Xã hội thời xưa đều sử dụng chữ Hán Nôm, và việc nhìn vào chữ viết trên bài vị giúp mọi người sống và người đã mất nhận biết được bài vị của ai. Khi đến ngày giỗ, họ có thể đưa bài vị vào trung tâm của bàn thờ, sau đó bày hương hoặc đặt trên ngai thờ tại sập tôn. Điều này giúp người đã mất biết được bài vị của mình để an ngựa đúng chỗ, không làm phiền đến bài vị của tổ tiên khác.

Ngày nay, khi có người mất trong gia đình, đa phần mọi người sẽ mời các sư hoặc các thầy cúng để viết bài vị cúng. Do đó, cách viết và nội dung bài vị thờ thường được thực hiện bằng chữ Hán Nôm. Tuy nhiên, mặc dù không nhiều người hiện đại biết đọc chữ Hán Nôm, nhưng vẫn duy trì thói quen này theo tập tục của ông cha.

Một số người vẫn còn quan niệm rằng nếu bài vị không được viết bằng chữ Hán Nôm, thì đó có thể được coi là “kém trang trọng” hoặc “thiếu sự tôn trọng.” Họ cho rằng việc đọc và nhìn chữ Việt trên bài vị không “đẹp” hoặc “trang trọng” như chữ Hán Nôm. Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng khi đã nhờ sự giúp đỡ của các thầy, cách viết bài vị vong linh để thờ là không quan trọng, chỉ cần lòng thành và tôn trọng. Từ đó, qua thế hệ, cách viết bài vị vong linh để thờ vẫn được thực hiện bằng chữ Hán Nôm.

Có nên viết bằng chữ quốc ngữ cho dễ đọc và hiểu?

Không nên chủ quan trong việc phân biệt chữ Hán Nôm và chữ quốc ngữ dựa trên quan điểm dân tộc. Cách viết bài vị để thờ có những chữ không có tương đương trong chữ quốc ngữ hoặc nếu có, thì chúng có thể âm thanh kém hấp dẫn và không có tính trang trọng. Ví dụ: “tổ khảo” có thể được dịch là “ông nội” hoặc “ông cố,” nhưng khi viết theo cách thuần Việt, câu trở nên khó đọc và thiếu vẻ trang trọng.

Ví dụ 1: Viết “Ông nội Trần quý công húy Minh Dũng chi linh vị” vừa chứa cả chữ Hán vừa chứa chữ Việt, khiến cho lưng tự hào về vẻ ngoại hình phức tạp.

Ví dụ 2: Viết bài vị chỉ sử dụng chữ Việt: “Đây là bài vị thờ ông nội Nguyễn Đức C.” Tuy những câu như vậy có thể được chấp nhận, nhưng vẻ trang trọng và ý nghĩa không cao bằng cách sử dụng chữ Hán Nôm, giả sử “Tổ khảo Nguyễn quý công húy Trọng Hòa chi linh vị.”

Tóm lại, không nên quá chủ quan trong việc lựa chọn giữa chữ Hán Nôm và chữ quốc ngữ, vì quan trọng nhất là lòng thành và tâm huyết trong việc thờ cúng.

Việc ghi vai vế trên bài vị

Trong các bài vị của dòng họ hoặc các chi, thường được ghi theo từng đời như Đệ Nhất Đại Tổ, Đệ Nhị Đại Tổ, Đệ Đại Tổ, và cứ tiếp tục như vậy. Đối với bài vị thờ cúng gia tiên, vai vế thường được ghi theo các đời như Hiển Khảo, Tổ Khảo…

Một số người thường nghĩ rằng, việc thay đổi vai vế liên tục khi đến đời sau làm người chủ cúng trong gia đình là cần thiết. Tuy nhiên, có ý kiến cho rằng không cần phải ghi vai vế vào bài vị để có thể lưu truyền qua 5 đời, và người chủ cúng có thể tự biết vai vế của bài vị dựa vào các thông tin như năm sinh, năm mất.

Trong trường hợp không rõ năm sinh của người mất trước cha, bài vị của người cha có thể ghi rõ là con ông nào, và bài vị của con thì ghi là cháu của ông nào.

Khi lập và đặt bài vị, việc sắp xếp từ giữa ra hai bên, từ bên trong ra ngoài là quan trọng. Kích thước của bài vị ở các đời sau thường nhỏ và thấp hơn một chút so với đời trước. Đối với các gia đình có giường hành, sập tôn, án tiền phân cấp, hoặc bàn thờ tam cấp, nhị cấp, việc bài trí bài vị sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Viết bài vị vong linh ngày nay

Ngày nay, khi có người trong gia đình qua đời, phổ biến là mọi người sẽ tìm đến các sư hoặc các thầy cúng để viết bài vị để cúng. Nội dung của bài vị thường được viết bằng chữ Hán Nôm và sau đó đặt lên bài vị làm từ gỗ, được khắc chữ. Một số người cũng chọn mua sẵn bài vị và sau đó nhờ các thầy viết chữ lên giấy rồi dán lên bài vị.

Tuy nhiên, những gia đình cẩn trọng thường tìm kiếm đơn vị sản xuất đồ thờ uy tín, có nghiên cứu sâu về văn hóa thờ cúng. Các đơn vị này hiểu rõ về chữ Hán Nôm và nguyên tắc niêm luật viết bài vị, có khả năng tư vấn và đặt làm mẫu bài vị phù hợp với gia đình. Như vậy, bài vị vẫn được coi trọng với ý nghĩa tưởng nhớ tổ tiên, mặc dù có phần đơn giản hóa cho thuận tiện.

Lời kết

Qua bài viết trên, Tang lễ 24h hy vọng bạn đọc có thêm những kiến thức hữu ích về cách viết bài vị vong linh. Việc viết bài vị cần thực hiện một cách tỉ mỉ, cẩn thận, tuân theo truyền thống. Điều đó thể hiện sự tôn kính và hiếu thảo của thế hệ sau với ông bà cha mẹ. Hy vọng những chia sẻ trên giúp bạn có thêm kiến thức để viết bài vị cho người thân một cách ý nghĩa, chuẩn phong tục Việt Nam.

Xem thêm: